Có 1 kết quả:

革面洗心 gé miàn xǐ xīn ㄍㄜˊ ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧˇ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to renew one's face and wash one's heart (idiom); to repent sincerely and mend one's mistaken ways
(2) to turn over a new leaf

Bình luận 0